Có 2 kết quả:

上鐘 shàng zhōng ㄕㄤˋ ㄓㄨㄥ上钟 shàng zhōng ㄕㄤˋ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to clock in for work

Từ điển Trung-Anh

to clock in for work